Có 2 kết quả:

革职 gé zhí ㄍㄜˊ ㄓˊ革職 gé zhí ㄍㄜˊ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sack
(2) to remove from a position
(3) to depose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sack
(2) to remove from a position
(3) to depose

Bình luận 0